Có 2 kết quả:
統購 tǒng gòu ㄊㄨㄥˇ ㄍㄡˋ • 统购 tǒng gòu ㄊㄨㄥˇ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) state purchasing monopoly
(2) unified government purchase
(2) unified government purchase
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) state purchasing monopoly
(2) unified government purchase
(2) unified government purchase
Bình luận 0